Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
physical



    physical /'fizikəl/
tính từ
(thuộc) vật chất
    physical force sức mạnh vật chất
(thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên
    physical explanations of miracles cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
    physical geography địa lý tự nhiên
(thuộc) vật lý; theo vật lý
    physical experiment thí nghiệm vật lý
(thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể
    physical exercises thể dục
    physical strength sức mạnh của cơ thể
!physical jerks
(xem) jerk
    Chuyên ngành kinh tế
cơ thể
hữu hình
thân thể
thực thể
tự nhiên
vật chất
vật thực
    Chuyên ngành kỹ thuật
vật chất
vật lý
    Lĩnh vực: toán & tin
thuộc vật lý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "physical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.