Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
physical
physical /'fizikəl/ tính từ (thuộc) vật chất physical force sức mạnh vật chất (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên physical explanations of miracles cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên physical geography địa lý tự nhiên (thuộc) vật lý; theo vật lý physical experiment thí nghiệm vật lý (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể physical exercises thể dục physical strength sức mạnh của cơ thể !physical jerks (xem) jerk Chuyên ngành kinh tế cơ thể hữu hình thân thể thực thể tự nhiên vật chất vật thực Chuyên ngành kỹ thuật vật chất vật lý Lĩnh vực: toán & tin thuộc vật lý