Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phi





phi
[fai]
danh từ
Fi (chữ cái Hy lạp)



phi (π)

/fai/

danh từ
Fi (chữ cái Hy lạp)

Related search result for "phi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.