Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
periodical




periodical
[,piəri'ɔdikl]
Cách viết khác:
periodic
[,piəri'ɔdik]
tính từ
như periodic
xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)
danh từ
tạp chí xuất bản định kỳ



có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ

/,piəri'ɔdikəl/

tính từ ((cũng) periodic)
(thuộc) chu kỳ
periodical motion chuyển động chu kỳ
định kỳ, thường kỳ
tuần hoàn
periodical law định luật tuần hoàn
periodical table bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép

tính từ
xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)

danh từ
tạo chí xuất bản định kỳ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "periodical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.