Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prodigal




prodigal
['prɔdigl]
tính từ
hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên)
prodigal housekeeping
việc quản lý gia đình hoang phí
(+ of) rộng rãi, hào phóng (với cái gì)
prodigal of favours
ban ân huệ rộng rãi
natural is prodigal of her gifts
thiên nhiên ban tặng rất hào phóng
the prodigal (son)
đứa con hoang toàng
the return of the prodigal son
sự trở lại của đứa con hoang toàng
danh từ
người hoang phí


/prodigal/

tính từ
hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi
the prodigal son đứa con hoang toàng
( of) rộng rãi, hào phóng
prodigal of favours ban ân huệ rộng rãi

danh từ
người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prodigal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.