Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peri




peri
['piəri]
danh từ
(thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện
người đẹp, người duyên dáng
tiền tố
quanh
periscope
kính tiềm vọng
periphrasis
cách nói quanh
perimeter
chu vi
gần
perihelion
điểm gần mặt trời
perigee
điểm gần trái đất


/'piəri/

danh từ
(thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện
người đẹp, người duyên dáng

Related search result for "peri"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.