Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfusion




perfusion
[pə'fju:ʒn]
danh từ
sự vảy, sự rắc
sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập


/pə'fju:ʤn/

danh từ
sự vảy, sự rắc
sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập

Related search result for "perfusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.