Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pavan




pavan
[pə'væn]
danh từ
điệu vũ pavan; nhạc điệu pavan (gốc ở Tây ban nha) (như) pavane


/'pævən/

danh từ
điệu vũ pavan (gốc ở Tây ban nha)

Related search result for "pavan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.