Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passbook




passbook
['pɑ:sbuk]
danh từ
sổ tiền gửi ngân hàng


/'pɑ:sbuk/

danh từ
số tiền gửi ngân hàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.