Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obliquité


[obliquité]
danh từ giống cái
sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng
Obliquité des rayons solaires
độ chếch của tia mặt trời
Obliquité de l'écliptique
độ nghiêng hoàng đạo
(từ cũ; nghĩa cũ) tính không thẳng thắn
phản nghĩa Aplomb, verticalité; horizontalité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.