Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outspoke




outspoke
quá khứ của outspeak


/aut'spi:k/

ngoại động từ outspoke; outspoken
nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn
nói thẳng, nói thật

nội động từ
nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy
lên tiếng

Related search result for "outspoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.