Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outmarch




outmarch
['aut'mɑ:t∫]
ngoại động từ
tiến quân nhanh hơn
bỏ xa, vượt xa


/'aut'mɑ:tʃ/

ngoại động từ
tiến quân nhanh hơn
bỏ xa, vượt xa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.