Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yours




yours
[jɔ:z]
đại từ sở hữu
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
this book is yours
quyển sách này là của anh
a friend of yours
một trong những người bạn của anh
that is no business of yours
đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh
you and yours
ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)
yours is to hand
thư của anh đã đến tay tôi
what is yours?
(thông tục) còn anh thì uống gì?
Yours truly (faithfully, sincerely)
bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)


/jɔ:z/

đại từ sở hữu
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
this book is yours quyển sách này là của anh
a friend of yours một trong những người bạn của anh
that is no business of yours đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh
you and yours ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)
yours is to hand thư của anh đã đến tay tôi
what is yours? (thông tục) còn anh thì uống gì? !Yours truly (faithfully, sincerely)
bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)

Related search result for "yours"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.