outdo
outdo | [aut'du:] |  | ngoại động từ outdid, outdone | |  | vượt, hơn hẳn | |  | làm giỏi hơn | |  | to outdo oneself | | vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực |
/aut'du:/
ngoại động từ outdid, outdone
vượt, hơn hẳn
làm giỏi hơn to outdo oneself vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực
|
|