Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
order-form




order-form
['ɔ:dəfɔ:m]
danh từ
mẫu in sẵn để khách hàng đặt hàng điền vào; đơn đặt hàng


/'ɔ:dəfɔ:m/

danh từ
mẫu đặt hàng

Related search result for "order-form"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.