Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đệ


[đệ]
(cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với người ngang hàng)
(cũ) Order, rank
Lớp đệ tam
The third form
Submit, lay
Đệ kiến nghị lên chính phủ xét
To submit a petition to the Government for consideration



(cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với
người ngang hàng)
(cũ) Order, rank
Lớp đệ tam The third form
Submit, lay
Đệ kiến nghị lên chính phủ xét To submit a petition to the Government for consideration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.