Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
operator
operator /'ɔpəreitə/ danh từ người thợ máy; người sử dụng máy móc người coi tổng đài (dây nói) (y học) người mổ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...) (toán học) toán tử Chuyên ngành kinh tế chủ xưởng điện báo viên điện thoại viên giám đốc xí nghiệp người coi tổng đài (điện thoại) người đầu cơ (chứng khoán) người điều hành người điều khiển người kinh doanh đường sắt người môi giới chứng khoán người sử dụng người thợ máy người trực điện thoại nhà khai thác nhân viên thao tác (máy móc) Chuyên ngành kỹ thuật điện thoại viên người điều khiển người quan trắc người thao tác người vận hành nhân viên thao tác Lĩnh vực: hóa học & vật liệu công ty điều hành Lĩnh vực: điện lạnh điện báo viên Lĩnh vực: xây dựng người điều hành Lĩnh vực: điện tử & viễn thông người khai thác mạng Lĩnh vực: cơ khí & công trình tài xế (cơ giới)