Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notation




notation
[nou'tei∫n]
danh từ
ký hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú



ký hiệu
abridged n. ký hiệu tắt
binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân
continuation n. dấu chấm chấm (...)
contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt
decimal n. hệ thống đếm thập phân
exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )
factorial n. dấu giai thừa ( )

/nou'teiʃn/

danh từ
ký hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "notation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.