noisiness
noisiness | ['nɔizinis] | | danh từ | | | sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo | | | (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn) |
tính ồn
/'nɔizinis/
danh từ sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)
|
|