nether
nether | ['neðə] | | tính từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới | | | the nether lip | | môi dưới | | | hard as a nether millstone | | | rắn như đá (trái tim) | | | nether garments | | | (xem) garment | | | nether man (person) | | | cẳng chân | | | nether world | | | âm ty | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất |
/'neðə/
tính từ (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới the nether lip môi dưới !hard as a nether millstone rắn như đá (trái tim) !nether garments (xem) garment !nether man (person) cẳng chân !nether world âm ty (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất
|
|