modelling
modelling | ['mɔdliη] | | danh từ | | | nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng | | | nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách (xem)) |
/'mɔdliɳ/
danh từ nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem)
|
|