Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moulding




moulding
['mouldiη]
danh từ
sự đúc; vật đúc
(kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...)


/'mouldiɳ/

danh từ
sự đúc; vật đúc
(kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moulding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.