| [manifester] |
| ngoại động từ |
| | biểu lộ, bày tỏ |
| | Manifester sa joie |
| biểu lộ niềm vui |
| | Manifester sa volonté |
| biểu lộ ý chí |
| | Manifester de la sympathie envers qqn |
| bày tỏ cảm tình đối với ai |
| phản nghĩa Cacher |
| nội động từ |
| | biểu tình |
| | Appeler à manifester |
| kêu gọi biểu tình |
| | Manifester contre une décision |
| biểu tình chống lại một quyết định |
| | Manifester pour l'abolition de la peine de mort |
| biểu tình đòi bãi bỏ án tử hình |