Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jargon




jargon
['dʒɑ:gən]
danh từ
từ ngữ kỹ thuật hoặc chuyên môn do một nhóm người nào đó dùng và khó hiểu đối với người khác; biệt ngữ
scientific jargon
biệt ngữ khoa học
She uses so much jargon I can never understand her explanations
cô ấy dùng nhiều biệt ngữ đến nỗi tôi chẳng bao giờ hiểu được những lời giải thích của cô ấy


/'dʤɑ:gən/

danh từ
tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu
biệt ngữ
tiếng hót líu lo (chim)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jargon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.