Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jalopy




jalopy
[dʒə'lɔpi]
Cách viết khác:
jaloppy
[dʒə'lɔpi]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp


/dʤə'lɔpi/ (jaloppy) /dʤə'lɔpi/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    bus heap
Related search result for "jalopy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.