Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maîtrise


[maîtrise]
danh từ giống cái
sự làm chủ
Maîtrise de l'air
sự làm chủ vùng trời
phản nghĩa Servitude
sự tự chủ, sự kềm chế
Maîtrise de ses passions
sự kềm chế dục vọng của mình
trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong nhà thờ)
nhóm đốc công, nhóm trường kíp
chức giáo viên, chức thầy giáo
Maîtrise de conférences
chức phó giáo sư đại học
maîtrise de soi
sự tự chủ, sự tự kiềm chế
phản nghĩa Apprentissage
(nghĩa bóng) tài khéo bậc thầy
bằng cao học
Maîtrise de lettres
bằng cao học văn chương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.