Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isocrat




isocrat
['aisəkræt]
danh từ
người ở trong chính thể đồng quyền


/'aisəkræt/

danh từ
người ở trong chính thể đồng quyền

Related search result for "isocrat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.