Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gat




gat
[gæt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục


/gæt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục

Related search result for "gat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.