Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internship




internship
[in'tə:n∫ip]
danh từ
cương vị bác sĩ thực tập nội trú


/in'tə:nʃip/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú
cương vị giáo sinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.