Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intentional





intentional
[in'ten∫ənl]
tính từ
cố ý, có chủ tâm
an intentional backbiting
lời nói xấu có chủ tâm


/in'tenʃənl/

tính từ
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intentional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.