Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infernal




infernal
[in'fə:nl]
tính từ
(thuộc) địa ngục; ở địa ngục
quỷ quái
(thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật


/in'fə:nl/

tính từ
(thuộc) địa ngục; ở địa ngục
quỷ quái
(thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infernal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.