|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蚂
| Từ phồn thể: (螞) | | [mā] | | Bộ: 虫 - Trùng | | Số nét: 9 | | Hán Việt: MÃ | | | chuồn chuồn。蜻蜓。 | | Từ ghép: | | | 蚂螂 | | [mǎ] | | Bộ: 虫(Trùng) | | Hán Việt: MÃ | | | ong vò vẽ; ong bắp cày。蚂蜂。 | | Từ ghép: | | | 蚂蜂 ; 蚂蟥 ; 蚂蟥钉 ; 蚂蚁 ; 蚂蚁搬泰山 ; 蚂蚁啃骨头 | | [mà] | | Bộ: 虫(Trùng) | | Hán Việt: MÃ | | | châu chấu。蝗虫。 | | Từ ghép: | | | 蚂蚱 |
|
|
|
|