Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (螞)
[mā]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 9
Hán Việt: MÃ
chuồn chuồn。蜻蜓。
Từ ghép:
蚂螂
[mǎ]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: MÃ
ong vò vẽ; ong bắp cày。蚂蜂。
Từ ghép:
蚂蜂 ; 蚂蟥 ; 蚂蟥钉 ; 蚂蚁 ; 蚂蚁搬泰山 ; 蚂蚁啃骨头
[mà]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: MÃ
châu chấu。蝗虫。
Từ ghép:
蚂蚱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.