Bộ 127 耒 lỗi [4, 10] U+8015 耕 canh geng1- (Động) Cày ruộng. ◎Như: canh tác 耕作 cày cấy.
- (Động) Phàm dùng sức làm một việc gì khó nhọc mới được miếng ăn đều gọi là canh. ◎Như: thiệt canh 舌耕 cày bằng lưỡi (tức dạy học), bút canh 筆耕 viết thuê.
- (Động) Gắng sức làm không mỏi.
|