Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nán]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 7
Hán Việt: NAM
1. trai; nam 。男性(跟'女'相对)。
男学生。
học sinh nam.
一男一女。
một nam một nữ.
2. con trai。儿子。
长男。
con trai trưởng; con trai cả.
3. nam tước (tước thứ năm trong năm tước)。封建五等爵位的第五等。
Từ ghép:
男儿 ; 男方 ; 男家 ; 男男女女 ; 男女 ; 男人 ; 男人 ; 男生 ; 男声 ; 男性 ; 男子 ; 男子汉



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.