Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
正位


正位 chính vị
  1. Ngôi chính đáng.
  2. Địa vị chủ yếu.
  3. Ngôi vua.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.