Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
學閥


學閥 học phiệt
  1. Những người tạo thành tổ chức, có thế lực trong giới học thuật hoặc giáo dục.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.