Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [14, 17] U+5B2D
嬭 nãi, nễ
nai3
  1. Vú sữa.
  2. Tiếng xưng tôn trọng của đàn bà.
  3. Một âm là nễ. Người nước Sở gọi mẹ là nễ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.