Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大膽


大膽 đại đảm
  1. Gan dạ, không biết sợ.
  2. ☆Tương tự: đẩu đảm , dũng cảm .
  3. ★Tương phản: đảm tiểu , khiếp nọa .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.