Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大好


[dàhǎo]
1. tốt; rất tốt; tốt đẹp; quý báu。很好;美好。
大好形势
tình hình tốt đẹp
大好时光
thời gian quý báu
2. khỏi; lành; hết (bệnh)。(病)完全好。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.