Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名位


名位 danh vị
  1. Tiếng tăm và ngôi thứ trong xã hội.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.