Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
口音


口音 khẩu âm
  1. Giọng nói đặc sắc của một dân tộc hoặc địa phương. Như Hồ Nam khẩu âm giọng Hồ Nam.
  2. (Ngữ âm học) Âm phát qua miệng (khẩu khang ) không qua ống mũi (tị khang ).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.