|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何谓
| [héwèi] | | | 1. cái gì gọi là; cái gì là; thế nào là; là gì。什么叫做;什么是。 | | | 何谓灵感? | | cái gì gọi là linh cảm? | | | 何谓幸福? | | cái gì gọi là hạnh phúc? | | | 2. chỉ cái gì; có ý nghĩa gì。指什么;是什么意思(后面常带'也'字)。 | | | 此何谓也? | | cái đó có ý nghĩa gì? |
|
|
|
|