Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
êm


mou; mollet; moelleux; douillet; ouateux
Ghế bành êm
fauteuil mou
Giừơng êm
lit mollet; lit moelleux
Cái đệm êm
matelas ouateux
Gối êm
oreiller douillet
feutré; ouaté
Bước đi êm
les pas feutrés
doux; calme; silencieux
Giấc ngủ êm
doux sommeil
Trời êm
temps calme
Động cơ chạy êm
un moteur silencieux
se calmer; s'arranger
Việc đã êm
l'affaire s'est arrangée
êm êm
se calmer peu à peu; s'arranger doucement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.