Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
âm


(từ cũ, nghĩa cũ) principe femelle
Âm và dương
principe femelle et principe mâle
như âm ti
Cõi âm
monde des ténèbres
négatif; négative
Số âm
nombre négatif
Điện âm
électricité négative
(từ cũ, nghĩa cũ) femelle
son
Phát ra một âm
émettre un son
(âm nhạc) ton
Âm trưởng
ton majeur
enfouir
Âm của cải dưới đất
enfouir ses trésors sous terre
coincer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.