werwolf
werwolf | ['wiəwulf] | | Cách viết khác: | | werewolf | | ['wiəwulf] | | danh từ, số nhiều werewolves | | | ma sói (người biến thành hoặc có khả năng biến hoá thành con chó sói, nhất là vào lúc trăng tròn trong các câu chuyện) |
/'w :wulf/ (werewolf) /'w :wulf/
danh từ (thần thoại,thần học) ma chó sói
|
|