Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weep



/wi:p/

nội động từ wept

khóc

    to weep bitterly khóc thm thiết

    to weep for joy khóc vì vui sướng, sướng phát khóc

có cành rủ xuống (cây)

chy nước, ứa nước

    the sore is weeping vết đau chy nước

    the rock is weeping đá đổ mồ hôi

ngoại động từ

khóc về, khóc than về, khóc cho

    to weep one's sad fate khóc cho số phận hẩm hiu của mình

    to weep out a farewell nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt

    to weep away the time lúc nào cũng khóc lóc

    to weep the night away khóc suốt đêm

    to weep one's heart out khóc lóc thm thiết

    to weep oneself out khóc hết nước mắt

rỉ ra, ứa ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.