vascular
vascular | ['væskjulə] | | tính từ | | | (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết) | | | vascuar system | | hệ mạch (máu) | | | (thực vật học) có mạch (nhựa cây) | | | vascular plant | | cây có mạch |
/'væskjulə/
tính từ (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu) vascular system hệ mạch (máu) (thực vật học) có mạch vascular plant cây có mạch
|
|