untrained
untrained | [,ʌn'treind] | | tính từ | | | không tập, không rèn (súc vật) | | | không có kinh nghiệm; chưa thạo (người) | | | (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện |
/' n'treind/
tính từ không tập, không rèn (súc vật) không có kinh nghiệm; chưa thạo (người) (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện
|
|