Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscheduled




unscheduled
[,ʌn'∫edju:ld]
tính từ
không có kế hoạch
không quy định thời hạn


/' n' edju:ld/

tính từ
không quy định thời hạn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.