Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uninstructed


adjective
lacking information or instruction
- lamentably unenlightened as to the laws
Syn:
unenlightened, naive
Similar to:
uninformed
Derivationally related forms:
naiveness (for: naive)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.