Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unabridged


I - noun
a dictionary that has not been shortened by the omitting terms or definitions;
a comprehensive dictionary
Syn:
unabridged dictionary
Hypernyms:
dictionary, lexicon
Instance Hyponyms:
Oxford English Dictionary, O.E.D., OED

II - adjective
(used of texts) not shortened
- an unabridged novel
Ant:
abridged
Similar to:
full-length, uncut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.